Có 2 kết quả:

頂板 dǐng bǎn ㄉㄧㄥˇ ㄅㄢˇ顶板 dǐng bǎn ㄉㄧㄥˇ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) roof
(2) roof plate
(3) rock layer forming roof of a cave or mine
(4) abacus

Từ điển Trung-Anh

(1) roof
(2) roof plate
(3) rock layer forming roof of a cave or mine
(4) abacus